00:00:00
--, --, --
00:00:00
--, --, --
giờ Manila | giờ Los Angeles |
---|---|
00:00 | 09:00 -1 ngày |
01:00 | 10:00 -1 ngày |
02:00 | 11:00 -1 ngày |
03:00 | 12:00 -1 ngày |
04:00 | 13:00 -1 ngày |
05:00 | 14:00 -1 ngày |
06:00 | 15:00 -1 ngày |
07:00 | 16:00 -1 ngày |
08:00 | 17:00 -1 ngày |
09:00 | 18:00 -1 ngày |
10:00 | 19:00 -1 ngày |
11:00 | 20:00 -1 ngày |
12:00 | 21:00 -1 ngày |
13:00 | 22:00 -1 ngày |
14:00 | 23:00 -1 ngày |
15:00 | 00:00 |
16:00 | 01:00 |
17:00 | 02:00 |
18:00 | 03:00 |
19:00 | 04:00 |
20:00 | 05:00 |
21:00 | 06:00 |
22:00 | 07:00 |
23:00 | 08:00 |
Chênh lệch múi giờ giữa Manila và Los Angeles là 15 giờ.
Múi giờ viết tắt của Manila là PHT,Múi giờ viết tắt của Los Angeles là PDT.
Định danh múi giờ IANA choManila là Asia/Manila.Định danh múi giờ IANA choLos Angeles là America/Los_Angeles.