00:00:00
--, --, --
00:00:00
--, --, --
giờ Manila | giờ Newyork |
---|---|
00:00 | 12:00 -1 ngày |
01:00 | 13:00 -1 ngày |
02:00 | 14:00 -1 ngày |
03:00 | 15:00 -1 ngày |
04:00 | 16:00 -1 ngày |
05:00 | 17:00 -1 ngày |
06:00 | 18:00 -1 ngày |
07:00 | 19:00 -1 ngày |
08:00 | 20:00 -1 ngày |
09:00 | 21:00 -1 ngày |
10:00 | 22:00 -1 ngày |
11:00 | 23:00 -1 ngày |
12:00 | 00:00 |
13:00 | 01:00 |
14:00 | 02:00 |
15:00 | 03:00 |
16:00 | 04:00 |
17:00 | 05:00 |
18:00 | 06:00 |
19:00 | 07:00 |
20:00 | 08:00 |
21:00 | 09:00 |
22:00 | 10:00 |
23:00 | 11:00 |
Chênh lệch múi giờ giữa Manila và Newyork là 12 giờ.
Múi giờ viết tắt của Manila là PHT,Múi giờ viết tắt của Newyork là EDT.
Định danh múi giờ IANA choManila là Asia/Manila.Định danh múi giờ IANA choNewyork là America/New_York.