00:00:00
--, --, --
00:00:00
--, --, --
giờ Mátxcơva | giờ Los Angeles |
---|---|
00:00 | 14:00 -1 ngày |
01:00 | 15:00 -1 ngày |
02:00 | 16:00 -1 ngày |
03:00 | 17:00 -1 ngày |
04:00 | 18:00 -1 ngày |
05:00 | 19:00 -1 ngày |
06:00 | 20:00 -1 ngày |
07:00 | 21:00 -1 ngày |
08:00 | 22:00 -1 ngày |
09:00 | 23:00 -1 ngày |
10:00 | 00:00 |
11:00 | 01:00 |
12:00 | 02:00 |
13:00 | 03:00 |
14:00 | 04:00 |
15:00 | 05:00 |
16:00 | 06:00 |
17:00 | 07:00 |
18:00 | 08:00 |
19:00 | 09:00 |
20:00 | 10:00 |
21:00 | 11:00 |
22:00 | 12:00 |
23:00 | 13:00 |
Chênh lệch múi giờ giữa Mátxcơva và Los Angeles là 10 giờ.
Múi giờ viết tắt của Mátxcơva là MSK,Múi giờ viết tắt của Los Angeles là PDT.
Định danh múi giờ IANA choMátxcơva là Europe/Moscow.Định danh múi giờ IANA choLos Angeles là America/Los_Angeles.